Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木鐸社
木鐸 ぼくたく
cái chuông với quả lắc làm bằng gỗ; người lãnh đạo
鐸 たく すず ぬりて ぬて さなき
chuông Trung Quốc cổ đại với một cái lươi và một tay cầm dài
馬鐸 ばたく
chuông ngựa
銅鐸 どうたく
làm thành màu đồng cái chuông
風鐸 ふうたく
chuông gió (bằng đồng, treo ở 4 góc mái hiên đền chùa )
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ