銅鐸
どうたく「ĐỒNG」
☆ Danh từ
Làm thành màu đồng cái chuông

銅鐸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銅鐸
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
鐸 たく すず ぬりて ぬて さなき
chuông Trung Quốc cổ đại với một cái lươi và một tay cầm dài
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
馬鐸 ばたく
chuông ngựa
木鐸 ぼくたく
cái chuông với quả lắc làm bằng gỗ; người lãnh đạo
風鐸 ふうたく
chuông gió (bằng đồng, treo ở 4 góc mái hiên đền chùa )
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
銅戈 どうか
đồng, dao găm