風鐸
ふうたく「PHONG」
☆ Danh từ
Chuông gió (bằng đồng, treo ở 4 góc mái hiên đền chùa )

風鐸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風鐸
鐸 たく すず ぬりて ぬて さなき
chuông Trung Quốc cổ đại với một cái lươi và một tay cầm dài
馬鐸 ばたく
chuông ngựa
木鐸 ぼくたく
cái chuông với quả lắc làm bằng gỗ; người lãnh đạo
銅鐸 どうたく
làm thành màu đồng cái chuông
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
アナバチック風 アナバチックかぜ
gió thổi lên