Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁未 ひのとひつじ ていび
44th of the sexagenary cycle
丁年 ていねん
tuổi thành niên.
未年 ひつじどし
năm con dê.
丁年者 ていねんしゃ
Người lớn.
長年未 ながねんみ
Trong nhiều năm liền
未青年 みせいねん
trẻ vị thành niên
未成年 みせいねん
vị thành niên.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra