Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長年未 ながねんみ
Trong nhiều năm liền
未青年 みせいねん
trẻ vị thành niên
未成年 みせいねん
vị thành niên.
未丁年 みていねん
chưa đủ tuổi thành niên; tuổi dưới tuổi trưởng thành
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未成年者 みせいねんしゃ
người vị thành niên, người dưới 20 tuổi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa