Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未年 ひつじどし
năm con dê.
青年 せいねん
gã
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
長年未 ながねんみ
Trong nhiều năm liền
未成年 みせいねん
vị thành niên.
未丁年 みていねん
chưa đủ tuổi thành niên; tuổi dưới tuổi trưởng thành
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
青年団 せいねんだん
đoàn thanh niên.