Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 未収収益
収益 しゅうえき
doanh thu
未収 みしゅう
Chưa thu thập, chưa lưu trữ
収益性 しゅうえきせい
doanh lợi.
純収益 じゅんしゅうえき
lợi nhuận ròng; thu nhập ròng
収益率 しゅうえきりつ
kiếm được nhịp độ
収益金 しゅうえききん
số thu nhập; tiền lời, lãi
収益化 しゅうえきか
lợi nhuận hóa
未収載 みしゅうさい
không được ghi danh, không có trong danh sách công bố, không nằm trong danh bạ