未受精卵
みじゅせいらん「VỊ THỤ TINH NOÃN」
☆ Danh từ
Trứng không thụ tinh

未受精卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未受精卵
受精卵 じゅせいらん
trứng được thụ tinh, trứng có trống
受精卵卵管内移植 じゅせーらんらんかんないいしょく
chuyển hợp tử qua ống dẫn trứng
未熟卵 みじゅくらん
trứng chưa chín hẳn
受精 じゅせい
làm màu mỡ; sự thụ thai; thụ phấn
有精卵 ゆうせいらん
trứng vịt lộn, trứng được thụ tinh
無精卵 むせいらん
trứng không có trống
未成熟卵 みせいじゅくらん
immature ovum
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.