未熟卵
みじゅくらん「VỊ THỤC NOÃN」
☆ Danh từ
Trứng chưa chín hẳn

未熟卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未熟卵
未成熟卵 みせいじゅくらん
trứng chưa trưởng thành
未熟 みじゅく
chưa có kinh nghiệm; chưa chín chắn
半熟卵 はんじゅくたまご
trứng lòng đào.
未熟児 みじゅくじ
trẻ sinh thiếu tháng (sớm so với dự sinh)
未成熟 みせいじゅく
chưa thành thục, chưa chín chắn
未熟者 みじゅくもの
người chưa thành thục; người chưa có kinh nghiệm
未受精卵 みじゅせいらん
trứng không thụ tinh
未熟児出産 みじゅくじしゅっさん
sinh non