未確定
みかくてい「VỊ XÁC ĐỊNH」
☆ Danh từ
Chưa quyết định, chưa xác định

Từ đồng nghĩa của 未確定
adjective
未確定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未確定
未確定文字列 みかくてーもじれつ
chuỗi không xác định
未確認 みかくにん
chưa xác nhận
確定 かくてい
確定価格:giá cố định
未定 みてい
chưa được quyết định
確定力 かくていりょく
Theo Luật Tố tụng, thủ tục tố tụng không thể bị tranh chấp bằng các biện pháp như kháng cáo, và hiệu lực xảy ra khi nó được hoàn tất
確定的 かくていてき
rạch ròi, dứt khoát
末確定 すえかくてい
Xác nhận cuối cùng
不確定 ふかくてい
không kiên định; bất định