Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未届け みとどけ
không báo cáo
届ける とどける
đưa đến; chuyển đến
届け とどけ
giấy; đơn.
届け出る とどけでる
trình báo
見届ける みとどける
nhìn thấy; nhìn đúng; trông thấy; xác nhận
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
聞き届ける ききとどける
Lắng nghe (và đáp lại lời thỉnh cầu...)
送り届ける おくりとどける
gửi tới, gửi đến tận nơi; đưa (ai) đến tận nơi