届く
とどく「GIỚI」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận
世話
がよく
届
く
Sự chăm sóc rất chu đáo
Đạt được
願
いが
届
いた
Đạt nguyện vọng
Đến, đến nơi
手紙
が
届
いた
Thư đã đến
Tầm với
手
が
届
かない
Tay không với tới .

Từ đồng nghĩa của 届く
verb
Bảng chia động từ của 届く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 届く/とどくく |
Quá khứ (た) | 届いた |
Phủ định (未然) | 届かない |
Lịch sự (丁寧) | 届きます |
te (て) | 届いて |
Khả năng (可能) | 届ける |
Thụ động (受身) | 届かれる |
Sai khiến (使役) | 届かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 届く |
Điều kiện (条件) | 届けば |
Mệnh lệnh (命令) | 届け |
Ý chí (意向) | 届こう |
Cấm chỉ(禁止) | 届くな |
届ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 届ける
届く
とどく
chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận
届ける
とどける
đưa đến
Các từ liên quan tới 届ける
未届ける みとどける
biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
見届ける みとどける
nhìn thấy; nhìn đúng; trông thấy; xác nhận
送り届ける おくりとどける
gửi tới, gửi đến tận nơi; đưa (ai) đến tận nơi
聞き届ける ききとどける
Lắng nghe (và đáp lại lời thỉnh cầu...)
目が届く めがとどく
theo dõi, chăm sóc
手が届く てがとどく
Trong tầm tay, phạm vi có khả năng
行き届く いきとどく ゆきとどく いきとどく・ゆきとどく
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ
手の届く所 てのとどくところ
vừa sức; trong tầm tay