Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未必の故意 みひつのこい
conscious neglect, willful negligence, wilful negligence
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
戯曲 ぎきょく
kịch
故意 こい
sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình
故意に こいに
cố ý
故意犯 こいはん
crimes of intent
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意志未来 いしみらい
volitional future