未払いローン
みはらいローン
☆ Danh từ
Tiền vay nổi bật

未払いローン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未払いローン
未払い みはらい みばらい
chưa trả
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
未払金 みはらいきん
khoản tiền chưa trả
未払い込み みはらいこみ
không thanh toán lên trên (vốn)
未払勘定 みはらいかんじょう
các khoản chưa thanh toán
ローン ローン
sự vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ
従業員未払い じゅうぎょういんみばらい
Phải trả cho công nhân viên
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra