Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未払金
みはらいきん
khoản tiền chưa trả
未払金と未収入金 みはらいきんとみしゅーにゅーきん
các khoản chưa trả và chưa thu
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
未払い みはらい みばらい
chưa trả
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
未払勘定 みはらいかんじょう
các khoản chưa thanh toán
未払いローン みはらいローン
tiền vay nổi bật
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
「VỊ PHẤT KIM」
Đăng nhập để xem giải thích