Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 未来の文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
未来学 みらいがく
tương lai học; ngành học nghiên cứu về tương lai
未来学者 みらいがくしゃ
người theo thuyết vị lai
未来 みらい
đời sau
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
未来人 みらいじん
người của tương lai
未来型 みらいがた
thuộc về thuyết vị lai