未来を洞察する力
みらいをどうさつするちから
Năng lực nhìn xa trông rộng

未来を洞察する力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未来を洞察する力
洞察力 どうさつりょく
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
未来 みらい
đời sau
洞察 どうさつ
sự sáng suốt; sự sâu sắc; sự nhìn thấu sự việc; sự nhìn xa trông rộng
未来人 みらいじん
người của tương lai
未来型 みらいがた
thuộc về thuyết vị lai
未来的 みらいてき
mang tính tương lai
尽未来 じんみらい
mãi mãi, vĩnh viễn
未来派 みらいは
thuyết vị lai