洞察
どうさつ「ĐỖNG SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sáng suốt; sự sâu sắc; sự nhìn thấu sự việc; sự nhìn xa trông rộng
50
年後
の
今日
を
正確
に
予測
するとはなんと
洞察力
のある
人
だったことだろう。
Ông ấy có thể dự đoán chính xác 50 năm sau, quả là một người có khả năng nhìn xa trông rộng. .

Từ đồng nghĩa của 洞察
noun
Bảng chia động từ của 洞察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洞察する/どうさつする |
Quá khứ (た) | 洞察した |
Phủ định (未然) | 洞察しない |
Lịch sự (丁寧) | 洞察します |
te (て) | 洞察して |
Khả năng (可能) | 洞察できる |
Thụ động (受身) | 洞察される |
Sai khiến (使役) | 洞察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洞察すられる |
Điều kiện (条件) | 洞察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 洞察しろ |
Ý chí (意向) | 洞察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 洞察するな |
洞察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洞察
洞察力 どうさつりょく
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
未来を洞察する力 みらいをどうさつするちから
năng lực nhìn xa trông rộng
察 さつ さっ
giữ trật tự
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
省察 せいさつ
phản xạ; sự xem xét
診察 しんさつ
sự khám bệnh; khám bệnh.
亮察 あきらさっ
sự thông cảm
透察 とうさつ
Sự hiểu thấu.