Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半熟 はんじゅく
chưa chín; chưa thật chín muồi
未熟卵 みじゅくらん
trứng chưa chín hẳn
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
未成熟卵 みせいじゅくらん
immature ovum
半熟練工 はんじゅくれんこう
công nhân semiskilled
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.