未登録
みとうろく「VỊ ĐĂNG LỤC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa đăng kí

未登録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未登録
未登録アクセス みとうろくアクセス
truy cập không đăng ký
未登録語 みとうろくご
unregistered word
未登録所有者識別子 みとうろくしょゆうしゃしきべつし
mã định danh chủ sở hữu chưa đăng ký
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
未登記 みとうき
không vào sổ, không đăng ký
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng