Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未知数(⇔既知数) みちすー(⇔きちすー)
biến số
(連立方程式などで未知数の)消去 (れんりつほーてーしきなどでみちすーの)しょーきょ
thay thế một số ẩn số bằng các ẩn số khác
未知 みち
chưa biết
未知語 みちご
ngôn ngữ không biết
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
未知状態 みちじょうたい
trạng thái không biết
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.