Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未知 みち
chưa biết
未知数 みちすう
đại lượng chưa biết; ẩn số
未知数(⇔既知数) みちすー(⇔きちすー)
biến số
未知状態 みちじょうたい
trạng thái không biết
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri