未知
みち「VỊ TRI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, danh từ
Chưa biết
Sự chưa biết.

Từ trái nghĩa của 未知
未知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未知
未知数 みちすう
đại lượng chưa biết; ẩn số
未知語 みちご
ngôn ngữ không biết
未知状態 みちじょうたい
trạng thái không biết
未知数(⇔既知数) みちすー(⇔きちすー)
biến số
(連立方程式などで未知数の)消去 (れんりつほーてーしきなどでみちすーの)しょーきょ
thay thế một số ẩn số bằng các ẩn số khác
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa