確定的
かくていてき「XÁC ĐỊNH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Rạch ròi, dứt khoát

確定的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確定的
確定的過程 かくていてきかてい
quá trình tất định
的確 てきかく てっかく
đích xác
確定 かくてい
確定価格:giá cố định
的確に てきかくに,てっかくに
đúng lúc, vòa thời điểm
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確定力 かくていりょく
Theo Luật Tố tụng, thủ tục tố tụng không thể bị tranh chấp bằng các biện pháp như kháng cáo, và hiệu lực xảy ra khi nó được hoàn tất
末確定 すえかくてい
Xác nhận cuối cùng
未確定 みかくてい
chưa quyết định, chưa xác định