末確定
すえかくてい「MẠT XÁC ĐỊNH」
Xác nhận cuối cùng
電話のお金の末確定は5000円です。
Tiền điện thoại gia xác định là 5000 yên.

末確定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末確定
確定 かくてい
確定価格:giá cố định
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
確定力 かくていりょく
Theo Luật Tố tụng, thủ tục tố tụng không thể bị tranh chấp bằng các biện pháp như kháng cáo, và hiệu lực xảy ra khi nó được hoàn tất
未確定 みかくてい
chưa quyết định, chưa xác định
確定的 かくていてき
rạch ròi, dứt khoát
不確定 ふかくてい
không kiên định; bất định
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.