未練
みれん「VỊ LUYỆN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự tiếc nuối; sự quyến luyến; sự lưu luyến
過去
った
事
に
未練
を
残
すな
Đừng nuối tiếc những gì đã qua
Tiếc nuối; quyến luyến; lưu luyến.
未練
がましい
Có vẻ tiếc nuối (luyến tiếc) .

Từ đồng nghĩa của 未練
noun
未練 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未練
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
未練がある みれんがある
vương vấn tình cảm
未練がましい みれんがましい
hối hận, vô trách nhiệm
未練未酌がない みれんみしゃくがない
unsympathetic and inconsiderate, coldhearted
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa