Các từ liên quan tới 未練〜STILL〜
未練 みれん
sự tiếc nuối; sự quyến luyến; sự lưu luyến
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未練未酌がない みれんみしゃくがない
unsympathetic and inconsiderate, coldhearted
未練がある みれんがある
vương vấn tình cảm
未練がましい みれんがましい
hối hận, vô trách nhiệm
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa