未解明
みかいめい「VỊ GIẢI MINH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Không giải thích được

未解明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未解明
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
未明 みめい
sáng tinh mơ; ban mai.
解明 かいめい
Sự làm sáng tỏ; sự giải thích; giải thích; làm rõ; làm sáng tỏ
明解 めいかい
sự giải thích rõ ràng, sự giải thích dễ hiểu; sự hiểu rõ
未解決 みかいけつ
làm rối loạn; chưa quyết định; không nhất định
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra