未明
みめい「VỊ MINH」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Sáng tinh mơ; ban mai.

未明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未明
翌日未明 よくじつみめい
sáng sớm hôm sau đó
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
未解明 みかいめい
không giải thích được
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
鮮明未詳保険 せんめいみしょうほけん
đơn bảo hiểm bao.