未詳
みしょう「VỊ TƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa biết được; chưa xác định được
損害
の
程度
は
未詳
で
Chưa xác định được mức độ thiệt hại
Sự chưa biết được; sự chưa xác định được; sự chưa tường tận; sự chưa rõ
源因未詳
だ
Chưa biết được nguyên nhân .

未詳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未詳
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
作者未詳 さくしゃみしょう
giấu tên; vô danh; nặc danh
内容未詳条項 ないようみしょうじょうこう
điều khoản không biết bên trong bao bì.
鮮明未詳保険 せんめいみしょうほけん
đơn bảo hiểm bao.
鮮明未詳(積荷)保険証券 せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん
đơn bảo hiểm bao.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
chú thích chi tiết
詳査 しょうさ
điều tra chi tiết