鮮明未詳保険
せんめいみしょうほけん
Đơn bảo hiểm bao.

鮮明未詳保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鮮明未詳保険
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
鮮明未詳(積荷)保険証券 せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん
đơn bảo hiểm bao.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
未詳 みしょう
chưa biết được; chưa xác định được