Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 未配当利益税
利益配当 りえきはいとう
số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần
未配当 みはいとう
còn nguyên vẹn (những lợi nhuận)
利益配当保険 りえきはいとうほけん
đơn bảo hiểm dự phần.
配当可能利益 はいとーかのーりえき
lợi nhuận phân phối
税引前当期利益 ぜいびきまえとうきりえき
thu nhập trước những thuế; thu nhập thu nhập
税引利益 ぜーびきりえき
lợi nhuận sau khi đã nộp thuế
当期利益 とうきりえき
thu nhập ròng; lãi trong kỳ
当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng