税引利益
ぜーびきりえき「THUẾ DẪN LỢI ÍCH」
Lợi nhuận sau khi đã nộp thuế
Thu nhập sau thuế
Lợi nhuận sau thuế
税引利益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税引利益
税引前当期利益 ぜいびきまえとうきりえき
thu nhập trước những thuế; thu nhập thu nhập
利益 りえき りやく
ích
税引き前収益 ぜいびきせんしゅうえき ぜいびきぜんしゅうえき
lợi nhuận trước thuế
利払い前の税引前当期利益 りばらいまえのぜーびきまえとーきりえき
lợi nhuận trước thuế và lãi
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
荒利益 あらりえき
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.