Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
末期がん まっきがん
ung thư giai đoạn cuối
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
ケイヒ末 ケイヒまつ けいひまつ
bột vỏ quế