末期がん
まっきがん「MẠT KÌ」
☆ Danh từ
Ung thư giai đoạn cuối

末期がん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末期がん
末期 まっき まつご
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.
期末 きまつ
cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
末期的 まっきてき
ở giai đoạn cuối; mạt kỳ
学期末 がっきまつ
cuối học kỳ.
期末テスト きまつテスト
kiểm tra cuối kì
各期末日 かくきまつじつ
ngày cuối cùng của tháng; ngày cuối kỳ