Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末吉くん
末吉 すえきち
good luck to come (omikuji fortune-telling result), future good luck
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
行く末 ゆくすえ
số phận; một có tương lai; chấm dứt (của) (văn bản) kẻ
末長く すえながく
từ giờ mãi về sau, từ giờ đến suốt sau này
末永く すえながく
mãi mãi
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
末の末 すえのすえ
kéo dài