Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末吉光徳
末吉 すえきち
good luck to come (omikuji fortune-telling result), future good luck
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành