Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối