Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
広大 こうだい
rộng lớn; rộng mở; to lớn
末広がり すえひろがり
lan truyền ở ngoài thích một mở quạt
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê