Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
末広がり すえひろがり
lan truyền ở ngoài thích một mở quạt
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp