Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末広恭雄
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
末広がり すえひろがり
lan truyền ở ngoài thích một mở quạt
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
恭敬 きょうけい
sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính.
恭倹 きょうけん
Sự tôn trọng, sự tôn kính và cư xử khiêm tốn