Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋梁 きょうりょう
cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
橋梁用刷毛 きょうりょうようはけ
cọ quét cầu
末広がり すえひろがり
lan truyền ở ngoài thích một mở quạt
梁 はり りょう
Thanh dầm