Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
広大 こうだい
rộng lớn; rộng mở; to lớn