Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末柄里恵
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
里 さと り
lý
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)