末梢性免疫寛容
まっしょーせーめんえきかんよー
Dung sai ngoại vi
末梢性免疫寛容 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末梢性免疫寛容
免疫寛容 めんえきかんよー
dung nạp miễn dịch
中枢性免疫寛容 ちゅーすーせーめんえきかんよー
dung sai trung tâm
移植免疫寛容 いしょくめんえきかんよー
khả năng cấy ghép dung nạp miễn dịch
免疫性 めんえきせい
miễn dịch.
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
免疫毒性 めんえきどくせー
độc tính miễn dịch
免疫原性 めんえきげんせい
tính sinh miễn dịch
液性免疫 えきせいめんえき
miễn dịch dịch thể