Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移植免疫寛容 いしょくめんえきかんよー
khả năng cấy ghép dung nạp miễn dịch
中枢性免疫寛容 ちゅーすーせーめんえきかんよー
dung sai trung tâm
末梢性免疫寛容 まっしょーせーめんえきかんよー
dung sai ngoại vi
寛容 かんよう
bao dong
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
不寛容 ふかんよう
sự không dung thứ.
免疫グロブリン めんえきグロブリン
immunoglobulin
免疫シナプス めんえきシナプス
khớp thần kinh miễn dịch