末梢神経系疾患
まっしょうしんけいけいしっかん
Bệnh lý thần kinh ngoại biên
末梢神経系疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末梢神経系疾患
末梢神経系 まっしょうしんけいけい
hệ thần kinh ngoại biên
神経系疾患 しんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh
末梢神経 まっしょうしんけい
thần kinh ngoại vi
末梢神経系腫瘍 まっしょうしんけいけいしゅよう
khối u thần kinh ngoại biên
末梢動脈疾患 まっしょうどうみゃくしっかん
bệnh động mạch ngoại biên
末梢血管疾患 まっしょうけっかんしっかん
bệnh mạch ngoại vi
自律神経系疾患 じりつしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh tự chủ
中枢神経系疾患 ちゅうすうしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh trung ương