Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末梢血
末梢血管疾患 まっしょうけっかんしっかん
bệnh mạch ngoại vi
末梢血幹細胞移植 まっしょうけつかんさいぼういしょく
cấy ghép tế bào gốc máu ngoại vi
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
末梢的 まっしょうてき
bình thường; phụ; không quan trọng
末梢神経 まっしょうしんけい
thần kinh ngoại vi
未梢血管 みこずえけっかん
Mạch máu ở cơ thể người giống nguyên lí của 1 cái cây
末梢神経系 まっしょうしんけいけい
hệ thần kinh ngoại biên
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.