Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末永天正堂
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng
天堂 てんどう
Thiên đường.
永正 えいしょう
thời Eishou (30/2/1504-23/8/1521)
天永 てんえい
Ten'ei era (1110.7.13-1113.7.13)
正正堂堂たる せいせいどうどうたる
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
末永い すえながい
Mãi mãi, vĩnh viễn
末永く すえながく
mãi mãi
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.