Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末永航
末永い すえながい
Mãi mãi, vĩnh viễn
末永く すえながく
mãi mãi
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
末永い幸せ すえながいしあわせ
hạnh phúc vĩnh cửu
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp